|
Tác giả: |
Đỗ Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đình Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Chiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
17x17x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Diệu Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Chí Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Minh Á |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Phan Lưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
13.5x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Phong Lưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
241 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Phú Cường |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quế Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thùy Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
599 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
269 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hữu Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
130 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
10.5x17.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
221 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|