|
Tác giả: |
Nguyên Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Châu Diên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Ưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triều Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thu Ái |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
169 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
162 trang |
Khổ giấy: |
10.5x14.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tuấn Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Lân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thạch Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Thanh Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tất Tố |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|