|
Tác giả: |
Hương Keenleyside |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Kim Cuông |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
229 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
12.2x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nhã Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
10.5x17.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Thu Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà xuất bản: |
Nhà Sách Cảo Thơm |
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
103 trang |
Khổ giấy: |
13x190.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thiều Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mc Ammond Nguyễn Thị Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhân Hải Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoàng Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Giỏi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Quang Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|