|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guy Debord |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gustave Flaubert |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
482 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bernard Werber |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
465 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Victor Hugo |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
562 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah Butler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. L. James |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
11 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. L. James |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
11 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. L. James |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
11 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sara Young |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah MacLean |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George R. R. Martin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
607 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amanda Quick |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aprilynne Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aprilynne Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aprilynne Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laurie Faria Stolarz |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laurie Faria Stolarz |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
338 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laurie Faria Stolarz |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Howard |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
423 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Theoni Pappas |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Theoni Pappas |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah Mlynowski |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Catherine Anderson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
594 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Paul Evans |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
137 trang |
Khổ giấy: |
14 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nicholas Sparks |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
414 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lisa Kleypas |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julia Quinn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|