|
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erin Morgenstern |
|
Số trang: |
640 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rafael Sabatini |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Grisham |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sophie Kinsella |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
413 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nikos Kazantzakis |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Sơn (Chủ biên) |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Hồng Quang - Nguyễn Thị Lương Trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiền Đạm Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
489 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lập Thệ Thành Yêu |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julia Quinn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
80 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mitchell Stephens |
|
Số trang: |
384 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philippe M.F.Peycam |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm |
|
|
|