|
Tác giả: |
: Hải Yến |
Nhà xuất bản: |
: NXB Thanh Niên |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
: Nguyễn Phong Việt |
Nhà xuất bản: |
: NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Graeme Simsion |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
13,5 x 20,5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
GS. TS. Đỗ Quang Hưng |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS, TS. Đinh Công Tuấn (Chủ biên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Willingham |
|
Số trang: |
478 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aesop |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Canfield |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TPHCM |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TPHCM |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nick Vujicic |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TPHCM |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Mayumi Muroyama |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
192 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shingo Nanami |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
13x18 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Karuho Shiina |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Akira Amano |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tomoko Hayakawa |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mitsutoshi Shimabukuro |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jo Joo-he - Han Seung-hee |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
12.5x17.6 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yoshito Usui |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
13x18 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lee Soojeong - Studio Cheongbi |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oh Yeongseok - Cheongbi Studio |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ahn Hyeongmo - Studio Cheongbi |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bách Lê, Bá Diệp |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
364 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thụ Nho - Lê Thư |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
46 trang |
Khổ giấy: |
19 x 26 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Higashigawa Tokuya |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Higashigawa Tokuya |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Modiano |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bính |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
66 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|