Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
Đỗ Đức Thịnh |
Số trang: |
363 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Bob Woodward |
Số trang: |
463 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13.5x21x2.7cm. |
-
Tác giả: |
William L. Shirer |
Số trang: |
1122 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
Khổ giấy: |
19x24x6.2cm. |
-
Tác giả: |
Kornai Janos |
Số trang: |
259 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Richard Deacon |
Số trang: |
343 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
-
Tác giả: |
Charles Carlton |
Số trang: |
311 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Thọ Nhân |
Số trang: |
416 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
-
Tác giả: |
Bernard Lewis |
Số trang: |
494 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Hiến Lê |
Số trang: |
809 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
16x24x3.8cm. |
-
Tác giả: |
Trần Yên Thảo |
Số trang: |
228 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
-
Tác giả: |
W. Scott Morton |
Số trang: |
403 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
14x22x1.8cm. |
-
Tác giả: |
Lê Giảng |
Số trang: |
384 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Christan Jacq |
Số trang: |
480 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13x19x2.1cm. |
-
Tác giả: |
Dương Minh Hào |
Số trang: |
282 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Michael Beschloss |
Số trang: |
424 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
-
Tác giả: |
Đinh Ngọc Bảo |
Số trang: |
371 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Gia Phu |
Số trang: |
399 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
-
Tác giả: |
Đỗ Thanh Bình |
Số trang: |
543 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
-
Tác giả: |
Nghiêm Đình Vỳ |
Số trang: |
271 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Hiến Lê |
Số trang: |
847 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x4cm. |
-
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Số trang: |
242 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Văn Út |
Số trang: |
619 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
-
Tác giả: |
Mộ Kiệt |
Số trang: |
659 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
-
Tác giả: |
Thomas L. Friedman |
Số trang: |
577 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
15.5x23x2.6cm. |
-
Tác giả: |
Anjana Mothar Chandra |
Số trang: |
215 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13.5x21x1cm. |
-
Tác giả: |
William Weir |
Số trang: |
365 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14x22x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Rick Beyer |
Số trang: |
216 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
Khổ giấy: |
19x19x1.7cm. |
-
Tác giả: |
PGS. Đặng Đức An |
Số trang: |
339 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Số trang: |
487 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
-
Tác giả: |
Robert Harvey |
Số trang: |
527 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
13.5x21x2.6cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|