Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thủy |
Số trang: |
291 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
-
Tác giả: |
James Turk |
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
14.5x21x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Phil Town |
Số trang: |
461 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
-
Tác giả: |
Philip A. Fisher |
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
-
Tác giả: |
John Kenneth Galbraith |
Số trang: |
258 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
Khổ giấy: |
13x0.5x2.7cm. |
-
Tác giả: |
Hồ Tuấn Kiệt |
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Số trang: |
238 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Burton G. Malkiel |
Số trang: |
543 trang |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
-
Tác giả: |
Ngô Thị Ngọc Huyền |
Số trang: |
539 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
-
Tác giả: |
Phil Town |
Số trang: |
461 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
-
Tác giả: |
William D.Bygrave |
Số trang: |
452 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
19x27x2.5cm. |
-
Tác giả: |
William D. Bygrave |
Số trang: |
575 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
19x27x3cm. |
-
Tác giả: |
Phạm Chí Dũng |
Số trang: |
216 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hà |
Số trang: |
487 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
-
Tác giả: |
Lê Văn Tư |
Số trang: |
573 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
-
Tác giả: |
Hải Lý |
Số trang: |
313 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
15x20.5x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Ledwin Lefèvre |
Số trang: |
484 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
-
Tác giả: |
Đặng Đức Thành |
Số trang: |
138 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
15.5x23x0.8cm. |
-
Tác giả: |
Đặng Đức Thành |
Số trang: |
106 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
15.5x23x0.7cm. |
-
Tác giả: |
Võ Thanh Long |
Số trang: |
149 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
-
Tác giả: |
John Boik |
Số trang: |
263 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
-
Tác giả: |
Lê Thành Kính |
Số trang: |
555 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
-
Tác giả: |
Đặng Đức Thành |
Số trang: |
116 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
15.5x23x0.7cm. |
-
Tác giả: |
Võ Thanh Long |
Số trang: |
148 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
-
Tác giả: |
Lê Văn Tề |
Số trang: |
315 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Văn Xa |
Số trang: |
383 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Võ Thanh Long |
Số trang: |
148 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
-
Tác giả: |
David Lindahl |
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
-
Tác giả: |
Joel Greenblatt |
Số trang: |
202 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
Khổ giấy: |
12x19x1.1cm. |
-
Tác giả: |
Lê Thành Kính |
Số trang: |
333 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|