|
Tác giả: |
George R. R. Martin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
810 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey Archer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
624 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sharon Sala |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erle Stanley Gardner |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Stainbeck |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
944 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
452 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ nữ |
|
Số trang: |
552 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzanne Collins |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Bowler |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aprilynne Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jason F. Wright |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Celmer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Oliver Curwood |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Wayne Karlin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
565 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
618 trang |
Khổ giấy: |
14x19.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecily Von Ziegesar |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecily Von Ziegesar |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson & Peter De Jonge |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Grisham |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
483 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
483 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lucy Fitch Perkins |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frank Slaughter |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
297 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|