|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
458 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Dờn |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Túy |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shahid Yusuf |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
669 trang |
Khổ giấy: |
14x22x6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
510 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tề |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
425 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
697 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Trí Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
401 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Chu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Hải Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Như Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
338 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
964 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Bình Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
20x29cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thanh Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ashraf Laidi |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Mạnh Hiền |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động-Xã Hội |
|
Số trang: |
668 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Tùng Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
496 trang |
Khổ giấy: |
17x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thanh Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
510 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
WCO |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
686 trang |
Khổ giấy: |
20x28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
WCO |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
720 trang |
Khổ giấy: |
20x28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|