|
Tác giả: |
Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nam Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
360 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Duy Thanh Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
636 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
644 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thanh Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
148 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x0.9cm. |
|
|
|