|
Tác giả: |
Thiên Kim |
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đái Duy Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Savitri Ramaiah |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
10x16x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
84 trang |
Khổ giấy: |
14.x520.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tôn Thất thiệu Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
574 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoài Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Chất |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đỗ Trịnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Lợi |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.8x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mã Lương Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Quang Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ceoff Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Kim Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Quốc Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khánh Dư |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Phán |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
679 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Leslie Baumann |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
357 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khánh Dư |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Xuân Nhị |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huy Kỳ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
99 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Đình Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dược Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
83 trang |
Khổ giấy: |
17x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
BS. Trần Văn Diệu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephanie Pedersen |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yasuhiko Igarashi |
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|