|
Tác giả: |
Võ Duy Thanh Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Từ Cơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
512 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Xuân Toản |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Đình Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bin |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Phổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
655 trang |
Khổ giấy: |
19x27x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Doãn Tĩnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hùng Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
269 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hùng Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Quý Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lâm Ngọc Thiềm |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Đức Tạo |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Kim Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Xuân Kỳ |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Xuân Kỳ |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Thị Ngọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
21x31x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trung Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Bách Khoa - Hà Nội |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.8cm. |
|
|
|