|
Tác giả: |
Nguyệt Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đan Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
121 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Tuấn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục Việt Nam |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
11x18x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Ngọc Bửu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Tánh |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Minh Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
12x18x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bộ Tài Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
767 trang |
Khổ giấy: |
20.5x28.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
10x16x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Châu Văn Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
508 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x19x038cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
10x14x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
96 trang |
Khổ giấy: |
12x18x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patricia Ackert |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
10x16x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
13x16x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
154 trang |
Khổ giấy: |
12x18x0.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
12.5x18.5x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
12x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|