|
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
14.3x20.3x1.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
47 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đăng Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Ngọc Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vân Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
717 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quang Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
11x18x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hữu Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
1242 trang |
Khổ giấy: |
16x24x6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Hảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
21.5x28x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Margot F. Gramer |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
21.5x28x0.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
116 trang |
Khổ giấy: |
21.5x28x0.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
21.5x28x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Như Ý |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
11x16x4.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Việt Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
1338 trang |
Khổ giấy: |
10x16x5.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
1624 trang |
Khổ giấy: |
10x18x5.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
28 trang |
Khổ giấy: |
17x25x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Văn Thiện |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1531 trang |
Khổ giấy: |
10x18x6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Cường |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
1058 trang |
Khổ giấy: |
11x18x4.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Huyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
1180 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
699 trang |
Khổ giấy: |
14.3x20.3x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đức Lợi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
615 trang |
Khổ giấy: |
10.5x20x5.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ An Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
993 trang |
Khổ giấy: |
16x2x4.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
1402 trang |
Khổ giấy: |
16x24x6.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Y Học |
|
Số trang: |
2720 trang |
Khổ giấy: |
19x27x11.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
706 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Hoàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
825 trang |
Khổ giấy: |
14x20x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cung Kim Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
784 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bernard Guerrien |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
1083 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.1cm. |
|
|
|