|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
501 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Mạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Báu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Thông |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
10x18x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Thông |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Báu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Lân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Văn Hành |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Tồn |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
337 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
353 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
281 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
1555 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x6.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
1504 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x6.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
2191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
1288 trang |
Khổ giấy: |
16x14x6.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hiền Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
10x15x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Truyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
1678 trang |
Khổ giấy: |
11x18x8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Xuân Đệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
695 trang |
Khổ giấy: |
10x15x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
10x14x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Dân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
7.5x15x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
725 trang |
Khổ giấy: |
10x16x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Xuân Đệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
1000 trang |
Khổ giấy: |
10x15x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
735 trang |
Khổ giấy: |
10x15x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Xô |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
502 trang |
Khổ giấy: |
10x15x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Công Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
1007 trang |
Khổ giấy: |
9x13x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Xuân Đệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
8x13x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Dân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
10x15x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
1100 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.4cm. |
|
|
|