|
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
369 trang |
Khổ giấy: |
11x18x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lại Cao Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tôn Nhan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
353 trang |
Khổ giấy: |
10x17x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Nguyên Đương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
758 trang |
Khổ giấy: |
14.6x20.2x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khổng Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
1115 trang |
Khổ giấy: |
14x20x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Cẩm Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
968 trang |
Khổ giấy: |
13x19x4.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đảo Duy Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1031 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Trúc Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1215 trang |
Khổ giấy: |
13x19x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Văn Các |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
1945 trang |
Khổ giấy: |
19x27x8.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
621 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Thanh Liêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1023 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Văn Giới |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
1425 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x6.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
1653 trang |
Khổ giấy: |
16x24x7.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huùynh Diệu Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1097 trang |
Khổ giấy: |
10x16x4.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hằng Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1719 trang |
Khổ giấy: |
10x16x7.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Văn Giới |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
1232 trang |
Khổ giấy: |
10x14x5.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
1213 trang |
Khổ giấy: |
10x15x6.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
1023 trang |
Khổ giấy: |
10x16x4.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Trúc Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1106 trang |
Khổ giấy: |
10x18x4.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Cẩm Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
701 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lâm Hòa Chiếm |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
1024 trang |
Khổ giấy: |
10x15x4.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Trúc Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1386 trang |
Khổ giấy: |
10x18x5.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
801 trang |
Khổ giấy: |
9.5x12.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
647 trang |
Khổ giấy: |
10x14x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khổng Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1087 trang |
Khổ giấy: |
10.5x15.5x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Bình. Ngọc Lân |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
647 trang |
Khổ giấy: |
10x14x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khổng Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
1461 trang |
Khổ giấy: |
10x15x5.2cm. |
|
|
|