|
Tác giả: |
Benjamin Ngo |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mã Thiện Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sâm Thương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Triều Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thiên Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
476 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Minh Thông |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gào |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đình Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
15 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zelda |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ploy Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
11 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Nguyễn Nhật Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
12 x 17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Paris |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Y Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cấn Vân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
16 x 14cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Yến Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mèo Đi Vớ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
10.5 x 15cm. |
|
|
|