|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhân Hải Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoàng Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Giỏi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Quang Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gào |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mạnh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Di |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đình Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Thanh Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Bôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Anh Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thiên Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Trực |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tham Thiện Kế |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|