|
Tác giả: |
Joel Greenblatt |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thành Kính |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Tier |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Graylon E. Greer |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gary W. Eldred |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
422 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Rothchild |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louis Navellier |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
12.5x17.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Donald Trump |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gearge H. Ross |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đại Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
101 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William J. O'Neil |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nicolas Darvas |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven M.Bragg |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Maloney |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gary W. Eldred |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
422 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George Charles Selden |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
124 trang |
Khổ giấy: |
11x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Tier |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alan V. Phan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Robino |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
14.5x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tề |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
21x29cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
77 trang |
Khổ giấy: |
21x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Benjamin Graham |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
644 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louis Navellier |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
12.5x17.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bộ Xây Dựng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Boik |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Angel Darazhanov |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonathan Spall |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
266 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|