|
Tác giả: |
Juan Antonio Fernandez Laurie Underwood |
Nhà xuất bản: |
Pace - Tổ Hợp Giáo Dục |
|
Số trang: |
549 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Adrian Gostick |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
118 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mã Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Slater |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sam Walton |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiến Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Bacal |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
65 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey A. Krames |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
71 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Craig |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vinve Lombardi |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Daniel Gross |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
534 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Miguel Rivas-Micoud |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oren Harari |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
65 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chin-Ning Chu |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
17x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anthony B. Chan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Các Chuyên Gia Của Pace |
Nhà xuất bản: |
Tổ Hợp Giáo Dục Pace |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Giảng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Đản |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
145 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David A. Vise |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
486 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thành Phục Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Hân Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
587 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bill Gates |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Morey Stettner |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vince Lombardi |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
91 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Heilemann |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Hùng Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|