|
Tác giả: |
Andrew James McLean |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jerry I. Porras |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Keith Ferrazzi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
421 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bill Zanker |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
18.5 x 23.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bob Burg |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
148 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
476 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phạm Đăng Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu An |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Hiểu Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Tòan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ko Deukseong |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Jay Greene |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gary Vaynerchuk |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Roger Lowenstein |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
743 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Edgar H. Schein |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
473 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Craig Nathanson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Branson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Skarzynski |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carmine Gallo |
Nhà xuất bản: |
NXB Bách Khoa Hà Nội |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dyer Teff |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Alpha Books |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joe Studwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
582 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Ly |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Sư Phạm TP.HCM |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
12.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dinna Louise C. Dayao |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louann Lofton |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Akio Morita |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
595 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Inamori Kazuo |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eric Ries |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|