|
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
91 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barry Nalebuff |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kurt W. Mortensen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Benn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike George |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michal J. Ritt |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
95 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chérie Carter - Scott |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ram Charan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
357 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Isaacs |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thương Mưu Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Cam Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạnh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Templar |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike Hernacki |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diane Darling |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
67 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đồng Thị Thanh Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School Press |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
12x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marshall J. Cook |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|