|
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ái Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
667 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Trinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Huyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Nhã Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
12.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jennifer B. Kahnweiler |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quý Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
687 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thùy Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Madsen Pirie |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khánh Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
560 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Allen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert E. Gunther |
Nhà xuất bản: |
Bùi Thu Hà |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rodd Wagner |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Herb Cohen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Diễm Ly |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas J. Stanley |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Templar |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kerry Gleeson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alpha Books |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alpha Books |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alpha Books |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alpha Books |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alpha Books |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
281 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anthony Weston |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
15.7 x 23.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|