|
Tác giả: |
Võ Văn Nhị |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Nhị |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bộ Tài Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Nhị |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Dờn |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Dờn |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Nhị |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Đức Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
490 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tề |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bộ Tài Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê Hà Nội |
|
Số trang: |
613 trang |
Khổ giấy: |
20x28x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Martin D. Weiss |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
496 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven M.Bragg |
Nhà xuất bản: |
Tinh Văn Media |
|
Số trang: |
595 trang |
Khổ giấy: |
19x27x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Dờn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
373 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
492 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Duy Hào |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
266 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thị Thu Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
378 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Dược |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
481 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Dược |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Nhị |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
675 trang |
Khổ giấy: |
20x28x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Song Hongbing |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
496 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Tòng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.4cm. |
|
|
|