|
Tác giả: |
Lê Thị Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Cung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
608 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tề |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Vinh Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
694 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
574 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tề |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Katherine Wagner |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đỗ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Duy Hào |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hải Sản |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
574 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Josette Peyrard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tấn Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
472 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Học Viện Ngân Hàng - Lê Hoàng Nga (Chủ Biên) |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George Soros |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thị Bích Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
518 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thị Nhàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charles P. Kindleberger |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
492 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Phương Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
17x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William A. Fleckenstein |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Liaquat Ahamed |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Quang Thông |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
124 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Quang Thông |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Quang Thông |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Kim Cương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.2cm. |
|
|
|