|
Tác giả: |
Henrik Stormer |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter F. Drucker |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thành Quân Ức |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
509 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Gerber |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngoc Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trung Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eric Verzuh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike Mckeever |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ram Charan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Napoleon Hill |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Wagner |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
377 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gordon J. Curphy |
Nhà xuất bản: |
McGraw Hill |
|
Số trang: |
759 trang |
Khổ giấy: |
19x27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
W. Edwards Deming |
Nhà xuất bản: |
NXB Alphabooks |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jay Abraham |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Ballard |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Noriyuki Sasaki |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Gordon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael J. Mauboussin |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Darren Bridger |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Noel M. Tichy |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Quân Sư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thơ Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clay Carr |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Khởi Thánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
607 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bạch Hạc Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
12.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|