|
Tác giả: |
Donald R. Keough |
Nhà xuất bản: |
DT Books |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marty Neumeier |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Allan Afuah |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
735 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clayton M. Christensen |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
484 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alastair Dryburgh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David J. Lieberman |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter F. Drucker |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bá Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
422 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Ra |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Renee Mauborgne |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Al Ries |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark H. McCormack |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
11 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lam Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Vĩ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Templar |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
10 x 14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lorin Woolfe |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Adam Khoo |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Watkins |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David M. Herold |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Dược |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Guillebeau |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
H. Kent Baker |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
826 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Curtis R. Carlson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
373 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|