|
Tác giả: |
Murakami Haruki |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yoko Ogawa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzuki Koji |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yamada Amy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
133 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Kazumi Yumoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shoko Tendo |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
722 trang |
Khổ giấy: |
15x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
448 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Higashino Keigo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
464 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kazumi Yumoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hitori Nakano |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
474 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kuroyanagi Tetsuko |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
14x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kito Aya |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
14x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nitobe Inazo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
540 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Watababe Dzunichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ekuni Kaori |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mitsuyo Kakuta |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dazai Osamu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
12x18.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rei Kimura |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
456 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mieko Kawakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|