|
Tác giả: |
Damie Lewis |
Nhà xuất bản: |
Nhã Nam |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anita Ganeri |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
125 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Shakespeare |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Martin Oliver |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anita Ganeri |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
125 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Conan Doyoyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Darren Shan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Darren Shan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Darren Shan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrew Lang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kenneth Grahame |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. Nesbit |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lewis Carroll |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đòan Dõan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Virginia Woolf |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
188 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jord Jerome Clapka |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maude L. Radford |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alice Bailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Woodruff |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
16x23x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Berlie Doherty |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eoin Colfer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eoin Colfer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Almond |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. K. Rowling |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
1137 trang |
Khổ giấy: |
14x20x5.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. K. Rowling |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
849 trang |
Khổ giấy: |
14x20x4.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. K. Rowling |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
679 trang |
Khổ giấy: |
14x20x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. K. Rowling |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
341 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. K. Rowling |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
513 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Paver |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rodorick Gordon & Brian Hilliams |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
571 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.5cm. |
|
|
|