|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Junot Díaz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Benjamin Black |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Benjamin Black |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa De La Cruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Benjamin Black |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fred Yager |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janet Dailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Bach |
Nhà xuất bản: |
Cty Sách Nhã Nam |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
14x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erich Segal |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tess Gerritsen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tess Gerritsen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tess Gerritsen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alyson Noel |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nicola Kraus |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
461 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P.J.Lambert |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa Marr |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Baldacci |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erich Segal |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dean Koontz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
555 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Connelly |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
606 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dan Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
678 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aithur Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
711 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Christopher Pao Lini |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Christopher Pao Lini |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Christopher Pao Lini |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Candace Bushnell |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
501 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carolyn Jessop |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
613 trang |
Khổ giấy: |
13x21x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joe Allen |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|