|
Tác giả: |
Richard P. Feynnman |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jed Rubenfeld |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stepphenie Meyer |
Nhà xuất bản: |
Cty Nhã Nam |
|
Số trang: |
746 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dav Pilkey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Klass |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sherrily Kenyon |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
423 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jhumpa Lahiri |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
421 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meg Cabot |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jon Krakauer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
423 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Henry Miller |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marry Pope Osborne |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
76 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frank B. Linderman |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. Alexamder |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
125 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonas Lie |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lemony Snicket |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marry Pope Osborne |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
76 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lemony Snicket |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marry Pope Osborne |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
80 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lemony Snicket |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lemony Snicket |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lyman Frank Baum |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
12x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erskine Caldwell |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jenna Bush |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Crey J. Spearman |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Drew Pearson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
602 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George Tanet |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
698 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.6cm. |
|
|
|