|
Tác giả: |
David Sheff |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
465 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Surya Green |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
512 trang |
Khổ giấy: |
14x22x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mellisa De La Cruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
14.5x21.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jordan Belfort |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
704 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frank McCourt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jenny McCarthy |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cory Friedman |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dave Pelzer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Beatrice Sparks |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Homer H. Hickam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Largo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Trussoni |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Tyler |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
703 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa Delacruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frank Herbert |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
707 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D.J. MacHle |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
586 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P.B.Kerr |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
526 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D.J. MacHle |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
604 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D.J. MacHle |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
599 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P.B.Kerr |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
508 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D.J. MacHle |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
650 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D.J. MacHle |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
531 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Butcher |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
392 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|