|
Tác giả: |
Anton La Guardia |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
514 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
488 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhẫm An |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trình Ngọc Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
105 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bồ Tùng Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bồ Tùng Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khuyết danh Đời Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Ưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
549 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Ưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
574 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Ưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Ưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
369 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Triệu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Mạn Thù |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Mộng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
679 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Mộng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
569 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thương Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
529 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viên Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
16x142.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quách Tiểu Lộ |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương An Ức |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tranh Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cố Mạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|