|
Tác giả: |
Quách Tiểu Lộ |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Âu Dương Tịnh Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Táp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
298 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yến Lũy Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
465 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Nương Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Geling Yan |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.8340cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỷ Cổ Nữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Nham |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Tiểu Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
13x21x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cửu Đan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
631 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dịch Phấn Hàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Chấn Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Hạ Bá Xướng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
556 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
424 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Nghĩa |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
337 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phù Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
743 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nghiêm Ca Linh |
Nhà xuất bản: |
Cty Sách Bách Việt |
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoa Tưởng Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
401 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bukla |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
13.5x212.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
130 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Arlene J. Chai |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
507 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.2cm. |
|
|
|