|
Tác giả: |
Mộc Phạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
632 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Nương Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
428 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Mặc Kỳ |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
530 trang |
Khổ giấy: |
14x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ni Xảo Nhi |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Thương Hải Nhất Mộng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
576 trang |
Khổ giấy: |
14.5x12.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Div |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hốt Nhiên Chi Gian |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Điệp Chi Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
648 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
640 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
464 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
130 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thượng Quan Ngọ Dạ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cố Mạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiếu Tiếu Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
1526 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Mộng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1580 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
426 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
409 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoa Thanh Thần |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Sam Lạc Thác |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
548 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mễ Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Sam Lạc Thác |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Sam Lạc Thác |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Quốc Đống |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tử Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhân Hải Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Ni Xảo Nhi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|