|
Tác giả: |
Sênh Ly |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thẩm Thạch Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
An Tư Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoa Thanh Thần |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
591 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phi Yên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thi Định Nhu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộc Cẩn Thiên Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phỉ Ngã Tư Tồn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lỗ Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lao Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quách Kính Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Nhã Nam |
|
Số trang: |
426 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thẩm Thạch Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dịch Phấn Hàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chương Xuân Di |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
603 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tần Tranh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tần Tranh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
441 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
888 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tát Không Không |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
542 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Công Tử Hoan Hỉ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Lạc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Tiền Vũ Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
452 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Tú Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Khắc Uy |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lỗ Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cố Vĩ Lệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Sam Lạc Thác |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
669 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Nham |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thi Định Nhu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
532 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Cơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
663 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|