|
Tác giả: |
Xuân Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
20x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
19x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Giang Quân |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
79 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
145 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bính |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x19.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đức Dật |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
540 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
17x17x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tôn Nữ Hỷ Khương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòai Khanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quang Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tuệ Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
14x16x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gia Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đồng Chuông Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
97 trang |
Khổ giấy: |
14x16x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Từ Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thế Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Giáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Đức Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
146 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Quân Miện |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|