|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Tưởng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
78 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Tưởng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Gia Văn Phái |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
16.5x21x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Phạm Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
357 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Kế Bính |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thế Pháp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Nam |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Ngọc Cảnh Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
492 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
DSC |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
864 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Tưởng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
10x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đình Hổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
297 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
201 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê quý Đôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê quý Đôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Gia Văn Phái |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Cư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Tế Xuyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Án |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quý Đôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quý Đôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Hồng Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
67 trang |
Khổ giấy: |
14 x 12.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dạ Thập Vô |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
503 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
595 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
711 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiều Bích Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|