|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
81 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
11.5x18.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
11.5x18.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Đức Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13x20.51.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
226 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
338 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Ngạc Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Bích Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Thị Thương Hiền |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Bình Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Ngọc Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cấn Vân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Nữ Vệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Nghệ An |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Xuân Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Nhơn Nghĩa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Thanh Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Bình Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mỹ Nữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
229 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phong Điệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đòan Minh Phượng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quý Thể |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|