|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Vượng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thiên Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thúy Loan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
11.5x18.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Huyền Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
11.3x17.6x0.6cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
10.5x17x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Châu Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
10.5x17x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clifford Sawhney |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thiều Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
98 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Súy |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
111 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Việt |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Cẩm Sa |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Phương Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
502 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Huân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đồ Bì |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trương Quý |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thạch Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
20x21x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Bình Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Tưởng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mai Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Miên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hương Thị |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|