|
Tác giả: |
Bùi Nhật Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Khải |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Vĩnh Kim |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bửu Ý |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
269 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bửu Ý |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
698 trang |
Khổ giấy: |
15x23x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
384 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Quang Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
121 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Vĩnh Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Gia |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Trường Tam |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Yến Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sương Nguyệt Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòai Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng My |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Minh Hợp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thị Huyền Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yến Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
153 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Nhựt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
125 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Can |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Thụy Ý |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
221 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Ngọc Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Ngọc Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đặng Mừng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|