|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phê |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
639 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Tử Diễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạnh Phú Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
667 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
N. Huiz |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Khánh Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Diệp Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Lực |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Huy Hải Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Lưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
11x18x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
116 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
192 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x0.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Bồi Vườn Phương Bằng |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Châu Diên |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nam Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Viết Trọng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|