|
Tác giả: |
Dili |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Tùng |
Nhà xuất bản: |
Trí Việt |
|
Số trang: |
634 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x10.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thị Xuân Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Cảnh Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đòan Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Lai |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bà Tùng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thiều Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|