|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
508 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Y Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Doãn Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zuzu Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
558 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zuzu Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tấn Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đồng Văn Tuyến |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thẩm Thiên Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Hoàng Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Phương Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chị Đẹp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Duy Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
706 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phục |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Xiêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Minh Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
706 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tất Điều |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lâm Phương Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|