|
Tác giả: |
Balbir Bhasin |
Nhà xuất bản: |
Business Expert Press |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Khổng Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
694 trang |
Khổ giấy: |
10.5x15.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
1903 trang |
Khổ giấy: |
11x18x6.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
New Era |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1454 trang |
Khổ giấy: |
13x19x7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
945 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
815 trang |
Khổ giấy: |
13x21x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
18.5x26x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Châu Thị Hoàng Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gia Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Văn Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Tánh |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
15x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
10x16x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
21x31x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thiện Điển |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bộ Tài Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê - Hà Nội |
|
Số trang: |
515 trang |
Khổ giấy: |
20x28x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G.P.Malakhov |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gertrude Hirschi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thành Tây |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|