|
Tác giả: |
William Makepeace Thackeray |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
E. Nesbit |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
461 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. Nesbit |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anna Sewell |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charles Dickens |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
962 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frances Hodgson Burnett |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Louis Stevenson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonathan Swift |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Thompson Seton |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
859 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lewis Carroll |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George Berkeley |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jojo Moyes |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
654 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary Webb |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
373 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Galbraith |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
667 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bernhard Schlink |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kerstin Gier |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Herbert Rosendorfer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marcel Reich-Ranicki |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
404 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Dominique Bauby |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Denis Dierot |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marguerite Duras |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
14x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecelia Ahern |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Véronique Olmi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Deville |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Jacques Rousseau |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Deville |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
106 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jérôme Ferrari |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jules Verne |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
606 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|