|
Tác giả: |
Raymond Carver |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzanne Enoch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
494 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
642 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
540 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
646 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julia Quinn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
449 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shannon McKenna |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
615 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark S. Husson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clive Cussler |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clive Cussler |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janet Dailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janet Dailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Howard |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Howard |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
R. J. Palacio |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
461 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tom Plate |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tom Plate |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julie Otsuka |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viktor Mayer-Schonberger |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Veronica Roth |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
586 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amanda Hocking |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Francis Fukuyama |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas A. Bass |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas Harris |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Isaac Marion |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paula McLain |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
525 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|