|
Tác giả: |
Địch Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Tuế Ưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tùy Hầu Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
16 x 16cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệt Dạ Lưu Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cổ Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
461 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiên Chanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiên Chanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cửu Bả Đao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cửu Bả Đao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vân Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Inrasara |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Quang Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Lân Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Cư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Cư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Nguyễn Hà Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
20.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoa Tươi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Mai Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thu Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vĩnh Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
23 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Văn Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
114 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tham Thiện Kế |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
23 x 25cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Minh Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
18 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|