Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
Yơm Sang Sơp |
Số trang: |
687 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
-
Tác giả: |
An Hye Sook |
Số trang: |
403 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
-
Tác giả: |
An Hye Sooh |
Số trang: |
511 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13x19x2.1cm. |
-
Tác giả: |
Kim Young Ha |
Số trang: |
578 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x20x3.8cm. |
-
Tác giả: |
Han Kang |
Số trang: |
203 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Cho Nam Hyon |
Số trang: |
660 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.8cm. |
-
Tác giả: |
Shin Kyung Sook |
Số trang: |
323 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
-
Tác giả: |
Lee Hyoseok |
Số trang: |
459 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
-
Tác giả: |
Jung Ji Huyn |
Số trang: |
420 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
-
Tác giả: |
Park Wan-suh |
Số trang: |
355 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Shin Kyung Sook |
Số trang: |
323 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Kim Rang |
Số trang: |
416 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Il Yeon |
Số trang: |
502 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
-
Tác giả: |
Chiu Kon-loh |
Số trang: |
468 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
K. G. Paustovsky |
Số trang: |
511 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
-
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Số trang: |
438 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
-
Tác giả: |
Ni-cô-lai Nô-xốp |
Số trang: |
235 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
-
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Số trang: |
311 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
-
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Số trang: |
165 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
-
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Số trang: |
173 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
-
Tác giả: |
Sergey Lukianenko |
Số trang: |
627 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x19x3.3cm. |
-
Tác giả: |
Erơnơ Munđasep |
Số trang: |
582 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
-
Tác giả: |
Boris Akunin |
Số trang: |
269 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
-
Tác giả: |
V. Sucsin |
Số trang: |
450 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x2.3cm. |
-
Tác giả: |
Nhicalai Axtơrốpxki |
Số trang: |
579 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13x19x2.3cm. |
-
Tác giả: |
Nhi-Ca-Lai A-Xtơ-Rốp-Xki |
Số trang: |
659 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.5cm. |
-
Tác giả: |
Macxim Gorki |
Số trang: |
437 trang |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
-
Tác giả: |
Oksana Ronski |
Số trang: |
345 trang |
Nhà xuất bản: |
Cty Cổ Phần Tinh Văn |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Macxim Gorki |
Số trang: |
315 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
-
Tác giả: |
Mikhail Bulgacov |
Số trang: |
814 trang |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x4.3cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|